Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ opportunist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑː.pərˈtuː.nɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒp.əˈtjuː.nɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ lợi dụng tình huống, người tận dụng cơ hội
        Contoh: He is known as an opportunist in business. (Dia dikenal sebagai seorang oportunist dalam bisnis.)
  • tính từ (adj.):của hoặc liên quan đến việc tận dụng cơ hội
        Contoh: His opportunistic behavior led to his success. (Perilaku oportunistiknya menyebabkan kesuksesannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'opportunus' có nghĩa là 'thuận lợi', kết hợp với hậu tố '-ist'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn tìm cách tận dụng mọi cơ hội để đạt được lợi ích cá nhân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: exploiter, manipulator
  • tính từ: opportunistic, exploitative

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unambitious, passive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • opportunist behavior (hành vi lợi dụng)
  • opportunist strategy (chiến lược tận dụng cơ hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The politician was criticized for his opportunistic tactics. (Politisi itu kritik karena taktik oportunistiknya.)
  • tính từ: He made an opportunistic move to secure the deal. (Dia membuat langkah oportunistik untuk mengamankan kesepakatan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an opportunist named Jack who always looked for ways to benefit from every situation. One day, he heard about a new business opportunity and quickly seized it, becoming very successful. However, people often criticized his opportunistic approach, saying it was unfair.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ lợi dụng tình huống tên là Jack, người luôn tìm kiếm cách để hưởng lợi từ mọi tình huống. Một ngày, anh ta nghe tin về một cơ hội kinh doanh mới và nhanh chóng tận dụng nó, trở nên rất thành công. Tuy nhiên, mọi người thường phê bình cách tiếp cận lợi dụng của anh ta, cho rằng nó không công bằng.