Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ opportunity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑp.ərˈtuː.nɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cơ hội, điều kiện thuận lợi để làm gì
        Contoh: This job offers many opportunities for advancement. (Vị trí này cung cấp nhiều cơ hội để tiến lên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'opportunitatem', từ 'opportunus' nghĩa là 'thuận lợi', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơ hội tốt để làm việc mà bạn luôn mong đợi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chance, occasion, break

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: obstacle, hindrance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seize the opportunity (nắm lấy cơ hội)
  • miss an opportunity (bỏ lỡ cơ hội)
  • golden opportunity (cơ hội vàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He missed a great opportunity to improve his skills. (Anh ta đã bỏ lỡ một cơ hội tuyệt vời để cải thiện kỹ năng của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who always looked for opportunities to learn and grow. One day, he found a golden opportunity to work with a renowned scientist. This opportunity not only helped him gain valuable knowledge but also opened many doors for his future career. (Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên luôn tìm kiếm cơ hội để học hỏi và phát triển. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một cơ hội vàng là làm việc với một nhà khoa học nổi tiếng. Cơ hội này không chỉ giúp anh ta có được kiến thức quý giá mà còn mở ra nhiều cánh cửa cho sự nghiệp tương lai của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người thanh niên luôn tìm kiếm cơ hội để học hỏi và phát triển. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một cơ hội vàng là làm việc với một nhà khoa học nổi tiếng. Cơ hội này không chỉ giúp anh ta có được kiến thức quý giá mà còn mở ra nhiều cánh cửa cho sự nghiệp tương lai của mình.