Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ opposed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈpoʊzd/

🔈Phát âm Anh: /əˈpəʊzd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đối lập, phản đối
        Contoh: They were opposed to the new policy. (Mereka menentang kebijakan baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oppositus', từ 'opposere' nghĩa là 'đặt đối diện', từ 'ob-' và 'ponere' nghĩa là 'đặt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuộc tranh cãi giữa hai bên, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'opposed'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: against, contrary, opposed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: supportive, in favor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strongly opposed (mạnh mẽ phản đối)
  • widely opposed (được phản đối rộng rãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The two groups were opposed in their views. (Kedua kelompok itu berlawanan dalam pandangan mereka.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village where the people were opposed to the idea of building a new factory. They believed it would harm their environment. Despite the opposition, the factory was built, and the villagers had to find ways to mitigate the impact.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà người dân phản đối ý kiến xây dựng nhà máy mới. Họ tin rằng nó sẽ gây hại cho môi trường của họ. Mặc dù có sự phản đối, nhà máy vẫn được xây dựng, và dân làng phải tìm cách giảm thiểu tác động.