Nghĩa tiếng Việt của từ opposite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːpəzɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒpəzɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đối lập, trái ngược
Contoh: The library is opposite the park. (Thư viện nằm đối diện với công viên.) - danh từ (n.):điều đối lập, người đối lập
Contoh: Black is the opposite of white. (Đen là đối lập của trắng.) - phó từ (adv.):đối lập, ngược lại
Contoh: He stood opposite. (Anh ta đứng ngược lại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oppositus', là dạng quá khứ của động từ 'oppono', nghĩa là 'đặt đối diện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hai đối tượng hoàn toàn khác nhau như đen và trắng, hoặc hai công trình đối diện nhau trên một con đường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: opposing, contrary
- danh từ: antithesis, contrast
- phó từ: against, versus
Từ trái nghĩa:
- tính từ: same, identical
- danh từ: similarity, agreement
- phó từ: same, identical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- opposite direction (hướng ngược lại)
- opposite side (phía đối diện)
- opposite effect (hiệu ứng ngược lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The bank is on the opposite side of the street. (Ngân hàng nằm ở phía đối diện của đường.)
- danh từ: Love and hate are opposites. (Tình yêu và ghét là đối lập nhau.)
- phó từ: She went opposite to where we expected. (Cô ấy đi ngược lại với nơi mà chúng tôi dự đoán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was opposite, people spoke in reverse and walked backwards. The sun rose in the west and set in the east. In this strange world, the word 'opposite' was the most important word, as it described everything around them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều trái ngược, người ta nói ngược lại và đi bộ ngược chiều. Mặt trời mọc ở phía tây và lặn ở phía đông. Trong thế giới kỳ lạ này, từ 'opposite' là từ quan trọng nhất, vì nó miêu tả mọi thứ xung quanh họ.