Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oppositely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑp.əˈzɪt.li/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒp.əˈzɪt.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo cách trái ngược, đối lập
        Contoh: They acted oppositely to our expectations. (Mereka bertindak berlawanan dengan harapan kami.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oppositus', từ 'opposere' nghĩa là 'đặt đối diện', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà hai đối tượng hoạt động hoàn toàn trái ngược nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: contrarily, inversely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: similarly, correspondingly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act oppositely (hành động trái ngược)
  • oppositely inclined (hướng đối lập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The two teams played oppositely in the second half. (Kedua tim bermain berlawanan di babak kedua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two friends who always acted oppositely. One liked to wake up early, while the other preferred to stay up late. They found it amusing how their preferences were so different, yet they remained the best of friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn luôn hành động trái ngược nhau. Một người thích thức dậy sớm, trong khi người kia thích thức khuya. Họ thấy thú vị khi sở thích của họ khác biệt như vậy, nhưng họ vẫn là bạn thân nhất.