Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ opposition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑpəˈzɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒpəˈzɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đối lập, sự chống đối
        Contoh: The opposition to the new law was strong. (Sang đối với luật mới rất mạnh mẽ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oppositio', từ 'oppositus' là dạng quá khứ phân từ của 'oppono' nghĩa là 'chống lại', bao gồm các thành phần 'ob-' và 'pono'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuộc tranh cãi mạnh mẽ giữa hai phe, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'opposition'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: resistance, confrontation, disagreement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: agreement, support, alliance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in opposition to (đối lập với)
  • opposition leader (ý chí đối lập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The opposition between the two parties is clear. (Sự đối lập giữa hai đảng là rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strong opposition between two kingdoms. They disagreed on almost everything, from trade to politics. One day, a wise diplomat suggested a meeting to discuss their differences. Surprisingly, they found common ground and the opposition slowly faded away.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sự đối lập mạnh mẽ giữa hai vương quốc. Họ không đồng ý về gần như mọi thứ, từ thương mại đến chính trị. Một ngày nọ, một nhà ngoại giao khôn ngoan đề nghị một cuộc họp để thảo luận về sự khác biệt của họ. Ngay lập tức, họ tìm thấy điểm chung và sự đối lập dần dần biến mất.