Nghĩa tiếng Việt của từ oppressive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpresɪv/
🔈Phát âm Anh: /əˈpresɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đè nặng, áp đảo, không thoải mái
Contoh: The oppressive heat made it difficult to sleep. (Sức nóng áp đảo khiến ngủ khó khăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'opprimere' nghĩa là 'áp đảo', gồm 'ob-' (trên) và 'premere' (ép). Kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không khí căng thẳng và áp lực, như khi bạn phải làm việc trong một môi trường áp lực cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: burdensome, heavy, stifling
Từ trái nghĩa:
- tính từ: liberating, freeing, light
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- oppressive conditions (điều kiện áp đảo)
- oppressive atmosphere (không khí áp đảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The oppressive regime was finally overthrown. (Nhà nước áp bức cuối cùng bị lật đổ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the oppressive heat of summer made everyone feel sluggish and tired. The villagers longed for a cool breeze to alleviate the oppressive conditions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, sức nóng áp đảo của mùa hè khiến mọi người cảm thấy lười biếng và mệt mỏi. Người dân làng mong ước một luồng gió mát để giảm bớt điều kiện áp đảo.