Nghĩa tiếng Việt của từ opprobrium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈproʊbriəm/
🔈Phát âm Anh: /əˈprəʊbriəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự khinh miệt, sự xấc láo
Contoh: His actions brought opprobrium upon his family. (Tindakan dia membawakan opprobrium kepada keluarganya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'opprobrium', từ 'opprobrum' có nghĩa là 'sự khinh miệt', liên quan đến 'opprobrare' (trình bày lời chỉ trích).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người bị xung quanh khinh miệt vì hành động của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disgrace, dishonor, contempt
Từ trái nghĩa:
- danh từ: honor, respect, esteem
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heap opprobrium on (xúc phạm, khinh miệt)
- escape opprobrium (trốn khỏi sự khinh miệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scandal brought opprobrium on the entire organization. (Skandal itu membawakan opprobrium kepada seluruh organisasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a man named John who committed a grave mistake. His actions brought opprobrium upon himself and his family. The villagers whispered and avoided him, making his life miserable. John realized his error and worked hard to regain the respect of his community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một người tên là John đã phạm một sai lầm nghiêm trọng. Hành động của anh ta đã mang lại sự khinh miệt cho chính mình và gia đình anh ta. Những người dân trong làng nói chuyện và tránh xa anh ta, khiến cuộc sống của anh ta khốn khó. John nhận ra lỗi lầm của mình và làm việc chăm chỉ để lấy lại sự tôn trọng của cộng đồng.