Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ opt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑpt/

🔈Phát âm Anh: /ɒpt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lựa chọn, quyết định
        Contoh: She opted to stay home instead of going to the party. (Cô ấy quyết định ở nhà thay vì đi dự tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'optare', có nghĩa là 'chọn' hoặc 'ước ao'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lựa chọn giữa nhiều lựa chọn khác nhau, như khi bạn 'opt' cho một món ăn trong nhà hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: choose, select, decide

Từ trái nghĩa:

  • động từ: reject, refuse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • opt in (tham gia tự nguyện)
  • opt out (từ chối hoặc rút lui)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Many students opt for science subjects in their final year. (Nhiều sinh viên chọn môn khoa học vào năm cuối cấp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who had to opt for a major in college. He was torn between his love for art and his practical need for a stable career. After much thought, he opted for a degree in computer science, hoping to balance his passion and future security. (Một lần đâu đó, có một sinh viên phải lựa chọn chuyên ngành trong trường đại học. Anh ta phân vân giữa tình yêu với nghệ thuật và nhu cầu thực tế của một sự nghiệp ổn định. Sau nhiều suy nghĩ, anh ta quyết định chọn một bằng cử nhân về khoa học máy tính, hy vọng cân bằng được đam mê và tương lai an toàn của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên phải lựa chọn chuyên ngành trong trường đại học. Anh ta phân vân giữa tình yêu với nghệ thuật và nhu cầu thực tế của một sự nghiệp ổn định. Sau nhiều suy nghĩ, anh ta quyết định chọn một bằng cử nhân về khoa học máy tính, hy vọng cân bằng được đam mê và tương lai an toàn của mình.