Nghĩa tiếng Việt của từ optic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑptɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒptɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến mắt hoặc thị giác
Contoh: The optic nerve is crucial for vision. (Nervi opticus sangat penting untuk penglihatan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'opticus', từ 'opsis' nghĩa là 'nhìn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kính thiên văn hoặc kính hiển vi, các dụng cụ quang học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: visual, ocular
Từ trái nghĩa:
- tính từ: auditory
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- optic nerve (nervi opticus)
- optic disc (discus nervi optici)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The optic properties of the glass are important for its function. (Sifat optik dari kaca sangat penting untuk fungsinya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an optic lab, scientists were studying the optic nerves of various animals to understand vision better. They used special optic instruments to observe and record their findings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm quang học, các nhà khoa học đã nghiên cứu các dây thần kinh thị giác của nhiều loài động vật để hiểu rõ hơn về thị giác. Họ sử dụng các dụng cụ quang học đặc biệt để quan sát và ghi lại kết quả nghiên cứu của họ.