Nghĩa tiếng Việt của từ optics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑptɪks/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒptɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học về ánh sáng, quang học
Contoh: The study of optics is important in physics. (Nghiên cứu về quang học là quan trọng trong vật lý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'optikos', có nghĩa là 'liên quan đến mắt', từ 'opsis' nghĩa là 'nhìn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kính thiên văn, kính hiển vi, hay bất kỳ thiết bị nào sử dụng nguyên lý của quang học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ophthalmology, photonics
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- optical optics (quang học quang)
- advanced optics (quang học tiên tiến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The development of optics has greatly advanced our understanding of light. (Sự phát triển của quang học đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ánh sáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where optics ruled, every device was powered by light. From the smallest microscope to the largest telescope, all relied on the principles of optics to function. People used these devices to explore the unseen and the faraway, expanding their knowledge and understanding of the universe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà quang học thống trị, mọi thiết bị đều được cung cấp năng lượng bởi ánh sáng. Từ kính hiển vi nhỏ nhất đến kính thiên văn lớn nhất, tất cả đều dựa trên nguyên lý của quang học để hoạt động. Người ta sử dụng những thiết bị này để khám phá những điều chưa thấy và xa xôi, mở rộng kiến thức và hiểu biết của họ về vũ trụ.