Nghĩa tiếng Việt của từ optimal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːptɪməl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒptɪməl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tốt nhất có thể, tối ưu
Contoh: The optimal solution is to reduce costs. (Solusi optimal adalah mengurangi biaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'optimus' có nghĩa là 'tốt nhất', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống trong đó bạn tìm kiếm giải pháp tốt nhất cho một vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tốt nhất, tối ưu
Từ trái nghĩa:
- kém hiệu quả, không tối ưu
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- optimal conditions (điều kiện tối ưu)
- optimal performance (hiệu suất tối ưu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The optimal temperature for this experiment is 25 degrees Celsius. (Suhu optimal untuk percobaan ini adalah 25 derajat Celsius.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the farmers were looking for the optimal way to grow their crops. They tried different methods and finally found the one that yielded the best results. This optimal method not only increased their harvest but also improved the quality of their crops.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, những người nông dân đang tìm kiếm cách tốt nhất để trồng cây. Họ thử nghiệm nhiều phương pháp khác nhau và cuối cùng tìm thấy cách mang lại kết quả tốt nhất. Phương pháp tối ưu này không chỉ tăng sản lượng mà còn cải thiện chất lượng cây trồng của họ.