Nghĩa tiếng Việt của từ optimism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑptɪˌmɪzəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒptɪmɪzəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thái độ lạc quan, niềm tin vào sự tốt lành, thành công
Contoh: His optimism helped him overcome many difficulties. (Sikap optimisnya membantunya mengatasi banyak kesulitan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'optimum', có nghĩa là 'tốt nhất', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một hệ tư tưởng, thuyết, chủ nghĩa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn tích cực, lạc quan trong cuộc sống, không bao giờ bỏ cuộc trước thử thách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: positive thinking, hopefulness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pessimism, negativity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a sense of optimism (cảm giác lạc quan)
- spread optimism (làm lan tỏa niềm tin lạc quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Despite the challenges, he maintained his optimism. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ta vẫn giữ được thái độ lạc quan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who always had a strong sense of optimism. No matter what challenges he faced, he believed that everything would turn out well. His optimism not only helped him overcome difficulties but also inspired those around him to be positive. One day, when his company was on the verge of bankruptcy, John's optimism led him to find a solution that saved the company and brought it back to success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn có cảm giác lạc quan mạnh mẽ. Dù gặp bất kỳ thử thách nào, anh ta tin rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp. Sự lạc quan của John không chỉ giúp anh ta vượt qua khó khăn mà còn truyền cảm hứng cho những người xung quanh. Một ngày, khi công ty của anh ta đang trên bờ vực phá sản, sự lạc quan của John dẫn anh ta tìm ra giải pháp cứu công ty và đưa nó trở lại thành công.