Nghĩa tiếng Việt của từ optimistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːp.tɪˈmɪs.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính lạc quan, tích cực
Contoh: She is optimistic about the future. (Dia optimis tentang masa depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'optimus' nghĩa là 'tốt nhất', kết hợp với hậu tố '-istic' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn cười và tỏ ra vui vẻ, không bao giờ chán nản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hopeful, positive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: pessimistic, negative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- optimistic outlook (quan điểm lạc quan)
- optimistic about the future (lạc quan về tương lai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Despite the challenges, he remains optimistic. (Meskipun menghadapi tantangan, dia tetap optimis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Tom who was always optimistic. No matter what challenges he faced, he always saw the bright side. One day, he lost his job, but instead of being sad, he saw it as an opportunity to find a better one. His optimism eventually led him to a great career and a happy life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Tom luôn lạc quan. Dù gặp phải những thử thách nào, anh ta luôn nhìn thấy mặt tốt đẹp của mọi việc. Một ngày, anh ta bị mất việc làm, nhưng thay vì buồn, anh ta coi đó là cơ hội để tìm một công việc tốt hơn. Lạc quan của anh ta cuối cùng đã dẫn anh đến một sự nghiệp tuyệt vời và một cuộc sống hạnh phúc.