Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ optimization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːptɪməˈzeɪʃn/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒptɪmɪˈzeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc tối ưu hóa, sự tối ưu hóa
        Contoh: The optimization of the system increased its efficiency. (Việc tối ưu hóa hệ thống tăng hiệu suất của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'optimus' nghĩa là 'tốt nhất', kết hợp với hậu tố '-ization'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tối ưu hóa các quy trình trong công việc để đạt hiệu quả cao nhất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: optimization, enhancement, improvement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: degradation, deterioration

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • process optimization (tối ưu hóa quy trình)
  • optimization techniques (kỹ thuật tối ưu hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company is focusing on the optimization of its production processes. (Công ty đang tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a tech company, the team was working on the optimization of their software to make it run faster and more efficiently. They used various optimization techniques and finally achieved their goal, making the software a huge success. (Trong một công ty công nghệ, đội ngũ đang làm việc để tối ưu hóa phần mềm của họ để nó chạy nhanh hơn và hiệu quả hơn. Họ sử dụng nhiều kỹ thuật tối ưu hóa và cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình, khiến phần mềm trở thành một thành công lớn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một công ty công nghệ, đội ngũ đang làm việc để tối ưu hóa phần mềm của họ để nó chạy nhanh hơn và hiệu quả hơn. Họ sử dụng nhiều kỹ thuật tối ưu hóa và cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình, khiến phần mềm trở thành một thành công lớn.