Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ optimum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑptɪməm/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒptɪməm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tốt nhất, tối ưu nhất
        Contoh: The optimum temperature for this experiment is 25 degrees Celsius. (Suhu optimum untuk percobaan ini adalah 25 derajat Celcius.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'optimum', là số nhiều của 'optimus' nghĩa là 'tốt nhất', liên quan đến từ 'ops' nghĩa là 'sức mạnh' hoặc 'nguồn lực'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tối ưu hóa các yếu tố để đạt được kết quả tốt nhất, như tối ưu hóa cách sắp xếp công việc để tăng năng suất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: best, ideal, optimal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: worst, least favorable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • optimum condition (điều kiện tối ưu)
  • optimum performance (hiệu suất tối ưu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: We need to find the optimum solution for this problem. (Kita perlu menemukan solusi optimum untuk masalah ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a laboratory, scientists were trying to find the optimum temperature for a new chemical reaction. They tested various temperatures and finally found that 25 degrees Celsius was the optimum. This discovery allowed them to maximize the efficiency of the reaction.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đang cố gắng tìm nhiệt độ tối ưu cho một phản ứng hóa học mới. Họ thử nghiệm với nhiều nhiệt độ khác nhau và cuối cùng phát hiện ra rằng 25 độ C là nhiệt độ tối ưu. Khám phá này cho phép họ tối đa hóa hiệu suất của phản ứng.