Nghĩa tiếng Việt của từ option, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːp.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒp.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lựa chọn, sự lựa chọn
Contoh: You have several options for dinner. (Anda memiliki beberapa pilihan untuk makan malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'optio', có nghĩa là 'sự lựa chọn', liên quan đến từ 'optare' nghĩa là 'chọn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bữa tiệc, bạn đang phải lựa chọn món ăn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'option'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- choice, alternative, selection
Từ trái nghĩa:
- compulsion, necessity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have no option (không có lựa chọn)
- exercise an option (thực hiện quyền lựa chọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- You always have the option to say no. (Anda selalu memiliki pilihan untuk mengatakan tidak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had to make a difficult option between two job offers. He weighed the pros and cons of each option and finally made his choice. His decision led him to a successful career.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên phải đương đầu với sự lựa chọn khó khăn giữa hai lời đề nghị việc làm. Anh ta cân nhắc ưu nhược điểm của mỗi lựa chọn và cuối cùng đã đưa ra quyết định của mình. Quyết định của anh ta dẫn đến một sự nghiệp thành công.