Nghĩa tiếng Việt của từ optional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːp.ʃən.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒp.ʃən.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không bắt buộc, tùy chọn
Contoh: Attendance at the meeting is optional. (Kehadiran di pertemuan ini opsional.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'optio' nghĩa là 'sự lựa chọn', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lớp học có một buổi học tùy chọn, bạn có thể chọn đến hay không.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: elective, voluntary, non-compulsory
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mandatory, compulsory, required
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- optional extra (phụ kiện tùy chọn)
- optional feature (tính năng tùy chọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The tour is optional, but highly recommended. (Tur ini opsional, tapi sangat direkomendasikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a school, there was a class where attendance was optional. Some students chose to attend, while others preferred to study on their own. The teacher explained that the class was designed to be flexible, allowing students to learn at their own pace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trường học, có một lớp học mà việc dự lớp là tùy chọn. Một số học sinh chọn đến lớp, trong khi những người khác thích tự học. Giáo viên giải thích rằng lớp học được thiết kế để linh hoạt, cho phép học sinh học theo tốc độ của mình.