Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ opulent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːpjələnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒpjʊlənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sang trọng, giàu có, phong phú
        Contoh: The opulent mansion had gold-plated fixtures. (Bằng lăng sang trọng có đồ gia dụng làm bằng vàng phủ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'opulentus', có nguồn gốc từ 'opulentia' nghĩa là 'sự giàu có'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi biệt thự lớn, đầy đủ tiện nghi và trang trí của một ngôi nhà giàu có.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: wealthy, rich, luxurious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: poor, impoverished, meager

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • opulent lifestyle (lối sống sang trọng)
  • opulent surroundings (môi trường giàu có)
  • opulent decor (trang trí phong phú)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The opulent banquet hall was filled with guests. (Hội trường tiệc cưới sang trọng đông đúc khách mời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an opulent palace, there lived a king who was known for his wealth and generosity. The palace was adorned with gold and precious gems, and every room was a testament to the opulence of the kingdom. The king would often throw lavish parties for his subjects, ensuring that everyone enjoyed the opulent lifestyle he provided.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện sang trọng, sống một vị vua nổi tiếng về sự giàu có và rộng lượng. Cung điện được trang trí bằng vàng và đá quý, và mỗi phòng đều là bằng chứng cho sự phong phú của vương quốc. Vị vua thường xuyên tổ chức những bữa tiệc lộng lẫy cho dân chúng, đảm bảo mọi người được hưởng lối sống sang trọng mà ông cung cấp.