Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ or, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɔr/

🔈Phát âm Anh: /ɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • liên tục (conj.):hoặc
        Contoh: You can have tea or coffee. (Kamu bisa punya teh atau kopi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aut', có nghĩa là 'hoặc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lựa chọn giữa hai đồ uống trong một nhà hàng: 'Tea or coffee?'

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên tục: alternatively, either

Từ trái nghĩa:

  • liên tục: and

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • either...or (hoặc...hoặc)
  • whether...or (dù...hay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • liên tục: Do you want to go to the cinema or the theater? (Apakah kamu ingin pergi ke bioskop atau teater?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a choice between two paths. The sign read 'Left or Right?' Each path led to a different adventure, and the traveler had to decide which one to take.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lựa chọn giữa hai con đường. Biển chỉ dẫn ghi 'Trái hoặc Phải?' Mỗi con đường dẫn đến một cuộc phiêu lưu khác nhau, và người du khách phải quyết định con đường nào để đi.