Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /əˈreɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời diễn văn, lời phát biểu trịnh trọng
        Contoh: The president's oration moved the audience. (Ucapan presiden membuat penonton tergerak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oratio', từ 'orare' nghĩa là 'thuyết phục, cầu nguyện', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ kỷ niệm lớn, nơi một người nổi tiếng phát biểu trịnh trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: speech, address, discourse

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: silence, muteness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give an oration (đưa ra một lời diễn văn)
  • listen to the oration (nghe lời diễn văn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The graduation oration was inspiring. (Ucapan wisuda itu menginspirasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In ancient Rome, a young orator prepared for his oration in front of the Senate. He practiced his speech, hoping to persuade the senators to support his proposal. His oration was eloquent and passionate, and it successfully swayed the Senate's decision.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở La Mã cổ đại, một nhà két trẻ chuẩn bị cho lời diễn văn của mình trước Viện nguyên lão. Anh ta luyện tập bài phát biểu, hy vọng thuyết phục các nguyên thủ hỗ trợ đề xuất của mình. Lời diễn văn của anh ta truyền cảm hứng và nhiệt tình, và nó thành công trong việc thay đổi quyết định của Viện nguyên lão.