Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ orator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːr.ə.tɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒr.ə.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người diễn thuyết hay, người nói lời
        Contoh: The orator delivered a powerful speech. (Orator menyampaikan pidato yang kuat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'orator', từ 'orare' nghĩa là 'cầu nguyện' hoặc 'nói chuyện'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hội thảo hoặc cuộc họp mà một người diễn thuyết giỏi đang phát biểu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: speaker, lecturer, presenter

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: listener, audience

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a skilled orator (một người diễn thuyết giỏi)
  • the great orator (người diễn thuyết vĩ đại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The famous orator inspired many with his words. (Orator nổi tiếng đã truyền cảm hứng cho nhiều người qua lời nói của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a famous orator who could captivate any audience with his powerful speeches. He used his skills to inspire change and motivate people to act. One day, he was invited to speak at a global conference, where his words moved the hearts of leaders from around the world, leading to significant reforms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người diễn thuyết nổi tiếng có thể thu hút bất kỳ đám đông nào với những bài phát biểu mạnh mẽ của mình. Ông sử dụng kỹ năng của mình để truyền cảm hứng cho sự thay đổi và khuyến khích mọi người hành động. Một ngày nọ, ông được mời phát biểu tại một hội nghị toàn cầu, nơi lời nói của ông khiến cho trái tim của các nhà lãnh đạo từ khắp nơi trên thế giới rung động, dẫn đến những cải cách đáng kể.