Nghĩa tiếng Việt của từ oratorio, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔːrəˈtɔːrioʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˌɒrəˈtɔːrɪəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại âm nhạc dành cho buổi biểu diễn có lời ca, thường nói về tín ngưỡng hay câu chuyện của Kitô giáo
Contoh: The choir performed an oratorio at the concert. (Dàn hợp xướng biểu diễn một oratorios tại buổi hòa nhạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oratorium', nghĩa là 'nơi cầu nguyện', từ 'orare' nghĩa là 'cầu nguyện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn âm nhạc trang trọng với những giọng hát vang lừng và âm nhạc cảm động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: musical composition, cantata
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perform an oratorio (biểu diễn một oratorios)
- compose an oratorio (sáng tác một oratorios)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The oratorio was composed by a famous musician. (Oratorio được sáng tác bởi một nhà soạn nhạc nổi tiếng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a grand concert hall, an oratorio was being performed. The music was so captivating that it told a story of faith and devotion, moving everyone in the audience. (Một lần, trong một hội trường âm nhạc kỳ lộ, một oratorios đang được biểu diễn. Âm nhạc rất hấp dẫn đến nỗi nó kể một câu chuyện về niềm tin và lòng trung thành, diễu hành mọi người trong khán giả.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một hội trường âm nhạc kỳ lộ, một oratorios đang được biểu diễn. Âm nhạc rất hấp dẫn đến nỗi nó kể một câu chuyện về niềm tin và lòng trung thành, diễu hành mọi người trong khán giả.