Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oratory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːrətɔːri/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒrətəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi làm lễ cầu nguyện, đài cầu nguyện
        Contoh: The church's oratory is a quiet place for prayer. (Kamar doa gereja adalah tempat yang tenang untuk berdoa.)
  • danh từ (n.):kỹ năng diễn thuyết, năng lực nói chuyện
        Contoh: His oratory skills impressed the audience. (Keterampilan oratoria dia memukau penonton.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oratorius', từ 'orator' nghĩa là người nói, người diễn thuyết.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà thờ nhỏ, yên tĩnh, được dành cho việc cầu nguyện và suy ngẫm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chapel, speechmaking, eloquence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: silence, inarticulateness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a place of oratory (một nơi của kỹ năng diễn thuyết)
  • oratory skills (kỹ năng diễn thuyết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The oratory was filled with people seeking solace. (Kamar doa diisi dengan orang-orang yang mencari ketenangan.)
  • danh từ: Her oratory during the debate was compelling. (Oratorianya selama debat itu menarik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the small town, the oratory was known for its peaceful atmosphere and the eloquent sermons delivered by the local priest. People from all around would come to listen and find solace in his words.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong ngôi làng nhỏ, đài cầu nguyện nổi tiếng với không khí yên bình và các bài giảng truyền cảm hứng của linh mục địa phương. Mọi người từ khắp nơi đến để lắng nghe và tìm kiếm sự an ủi trong lời nói của ông.