Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ orbit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːr.bɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒr.bɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con đường mà một vật thể như hành tinh, mặt trăng, hay vệ tinh chuyển động xung quanh một vật thể khác
        Contoh: The moon orbits the Earth. (Mặt trăng quay quanh Trái Đất.)
  • động từ (v.):chuyển động xung quanh một vật thể khác theo một quỹ đạo
        Contoh: The Earth orbits the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'orbita', có nghĩa là 'đường đi của cái bánh xe', từ 'orbis' nghĩa là 'vòng tròn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các hành tinh quay quanh mặt trời theo những quỹ đạo xác định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: path, trajectory
  • động từ: circle, revolve

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stray, deviate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in orbit (trong quỹ đạo)
  • orbit around (quay quanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The satellite was launched into orbit. (Vệ tinh đã được phóng lên quỹ đạo.)
  • động từ: The spacecraft will orbit the moon for several days. (Tàu vũ trụ sẽ quay quanh mặt trăng trong vài ngày.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small satellite was sent into space to orbit the Earth. As it circled the planet, it took beautiful pictures of the blue marble below, helping scientists learn more about our home. (Một lần, một vệ tinh nhỏ được gửi lên không gian để quay quanh Trái Đất. Khi nó quay quanh hành tinh, nó chụp những bức ảnh đẹp của quả cầu xanh bên dưới, giúp các nhà khoa học tìm hiểu thêm về ngôi nhà của chúng ta.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một vệ tinh nhỏ được gửi lên không gian để quay quanh Trái Đất. Khi nó quay quanh hành tinh, nó chụp những bức ảnh đẹp của quả cầu xanh bên dưới, giúp các nhà khoa học tìm hiểu thêm về ngôi nhà của chúng ta.