Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ orchard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːrtʃərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːrtʃəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vườn cây ăn quả
        Contoh: They have a large orchard behind their house. (Mereka memiliki kebun yang besar di belakang rumah mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'ortgeard', kết hợp từ 'ort' (fruit) và 'geard' (garden).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ trong một vườn cây ăn quả, ngửi thấy mùi quả chín, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'orchard'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fruit garden, grove

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • manage an orchard (quản lý một vườn cây ăn quả)
  • pick fruits in the orchard (hái trái cây trong vườn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The orchard is full of apple trees. (Kebun itu đầy cây táo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful orchard filled with various fruit trees. People from nearby villages would come to pick fruits and enjoy the serene environment. The owner of the orchard was known for his generosity, always sharing his fruits with those in need.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vườn cây ăn quả đẹp mắt với nhiều loại cây. Người dân từ các làng gần đó thường đến đây hái trái cây và tận hưởng môi trường yên bình. Chủ vườn nổi tiếng vì lòng hảo tâm, luôn chia sẻ trái cây của mình cho những người cần.