Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ orchestral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɔːrˈkɛstrəl/

🔈Phát âm Anh: /ɔːˈkɛstrəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến dàn nhạc, của dàn nhạc
        Contoh: The concert featured an orchestral performance. (Konser ini menampilkan pertunjukan dari sebuah orkestra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'orquestra', được mượn từ tiếng Hy Lạp 'orchestra', có nghĩa là 'nơi các nghệ sĩ đánh nhạc', kết hợp với hậu tố '-al' để chỉ tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc của dàn nhạc lớn, nơi các nhạc cụ phát ra âm thanh huyền ảo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • symphonic, instrumental

Từ trái nghĩa:

  • non-orchestral, electronic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • orchestral music (nhạc dàn nhạc)
  • orchestral arrangement (sự sắp xếp của dàn nhạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The orchestral piece was composed by a famous musician. (Bản nhạc dàn nhạc được sáng tác bởi một nhạc sĩ nổi tiếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand concert hall, an orchestral performance was about to begin. The musicians tuned their instruments, and the conductor raised his baton. As the music started, the audience was transported to a world of beautiful sounds and emotions, all thanks to the orchestral magic.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một hội trường phát thanh kỳ vĩ, một buổi biểu diễn dàn nhạc sắp diễn ra. Các nhạc sĩ điều âm nhạc cụ của họ, và nhạc trưởng giơ gậy chỉ huy lên. Khi âm nhạc bắt đầu, khán giả bị dẫn dắt đến một thế giới của âm thanh và cảm xúc đẹp đẽ, tất cả nhờ phép thuật của dàn nhạc.