Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ orchid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔrkɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːkɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài hoa quý hiếm và đẹp, thường có màu sắc sặc sỡ
        Contoh: She received a bouquet of orchids on her birthday. (Dia menerima buket anggrek pada hari ulang tahunnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'orchideus', từ 'orchis' nghĩa là 'tinh hoàn', do hình dạng của cây hoa huệ giống tinh hoàn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn nhỏ với những bông hoa huệ tươi tắn, tạo nên một bức tranh thiên nhiên đầy màu sắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hoa quý hiếm, hoa cẩm chướng

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bông hoa huệ (a bouquet of orchids)
  • vườn hoa huệ (orchid garden)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Hoa huệ là loài hoa được ưa chuộng trong các sân vườn của Việt Nam. (Anggrek adalah bunga yang disukai di kebun-kebun di Vietnam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village surrounded by lush forests, there was a beautiful garden filled with various types of orchids. The villagers believed that the orchids brought good luck and prosperity to their community. One day, a young girl named Linh discovered a rare purple orchid in the garden. She took care of it with great love and care, and as the orchid bloomed, so did the fortunes of the village. From that day on, the orchid became a symbol of hope and prosperity for the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những khu rừng tươi tốt, có một vườn hoa xinh đẹp với nhiều loại hoa huệ. Dân làng tin rằng hoa huệ mang đến may mắn và thịnh vượng cho cộng đồng họ. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên Linh phát hiện ra một bông hoa huệ tím hiếm trong vườn. Cô đã chăm sóc nó với tất cả tình yêu thương và chăm sóc, và khi hoa huệ nở, tài lộc của làng cũng tăng lên. Từ ngày đó, hoa huệ trở thành biểu tượng của hy vọng và thịnh vượng cho dân làng.