Nghĩa tiếng Việt của từ ordeal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔrˈdiːl/
🔈Phát âm Anh: /ɔːˈdiːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thử thách nặng nề, cuộc đối đầu khó khăn
Contoh: Going through the jungle was an ordeal. (Đi qua khu rừng là một cuộc đối đầu khó khăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'ordel', 'ordal', có nguồn gốc từ tiếng German 'urdeal', có nghĩa là 'đối đầu, tranh tụng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống khó khăn như là một cuộc thử thách phải vượt qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: trial, tribulation, hardship
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pleasure, joy, ease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- endure an ordeal (chịu đựng một cuộc thử thách)
- survive an ordeal (sống sót qua một cuộc thử thách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The journey was an ordeal for the whole team. (Chuyến đi là một cuộc thử thách đối với toàn bộ đội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers faced an ordeal in the form of a treacherous mountain pass. They had to use all their skills and courage to overcome the challenges and reach the summit. (Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giả đối mặt với một cuộc thử thách dưới dạng đường đỉnh núi gian nan. Họ phải sử dụng tất cả kỹ năng và dũng cảm của mình để vượt qua những thử thách và đạt được đỉnh núi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một nhóm phiêu lưu giả phải đối mặt với một cuộc thử thách lớn khi họ phải vượt qua một con đường núi rất nguy hiểm. Họ đã dùng hết tất cả kỹ năng và sự can đảm của mình để vượt qua những thử thách và đến được đỉnh núi.