Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ orderly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːrdərli/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːrdəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có trật tự, gọn gàng
        Contoh: The room was clean and orderly. (Kamar itu bersih dan rapi.)
  • danh từ (n.):người giúp việc có trật tự
        Contoh: The hospital orderly kept the rooms tidy. (Perawat rumah sakit menjaga kamar tetap rapi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'order', có nghĩa là 'trật tự', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ hoặc danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian sạch sẽ và có trật tự, như một phòng khách hoặc một khoa bệnh viện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: neat, organized, tidy
  • danh từ: assistant, helper, orderly person

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: messy, disorganized, chaotic
  • danh từ: disorderly person, mess-maker

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in an orderly manner (theo cách có trật tự)
  • orderly conduct (hành vi có trật tự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She keeps her desk orderly. (Dia menjaga meja dalam keadaan rapi.)
  • danh từ: The orderly helped with the cleaning. (Perawat membantu membersihkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a hospital, an orderly named John was known for his neat and organized work. He made sure the rooms were always tidy, which helped the patients feel more comfortable. One day, a new patient arrived, and John's orderly skills were put to the test. He quickly arranged the room, making it a peaceful and orderly space for the patient to recover. The patient was so impressed that he wrote a thank-you note to John, appreciating his orderly ways.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một bệnh viện, một người giúp việc có trật tự tên là John được biết đến với công việc gọn gàng và có tổ chức. Anh ta đảm bảo các phòng luôn luôn gọn gàng, giúp các bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn. Một ngày, một bệnh nhân mới đến, và kỹ năng có trật tự của John được kiểm tra. Anh nhanh chóng sắp xếp phòng, biến nó thành một không gian yên bình và có trật tự để bệnh nhân phục hồi. Bệnh nhân rất ấn tượng nên anh ta viết một bức thư cảm ơn đến John, đánh giá cao cách làm việc có trật tự của anh ta.