Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ordinal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːrdnəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːrdnəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thứ tự, số thứ tự
        Contoh: He was the first in his ordinal ranking. (Dia adalah yang pertama dalam peringkat ordinalnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ordinalis', từ 'ordo' nghĩa là 'hàng, thứ tự'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp các đồ vật theo thứ tự, như số thứ tự trong một danh sách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sequential, ordered

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: random, unordered

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ordinal number (số thứ tự)
  • ordinal scale (thang đo thứ tự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ordinal numbers are used to indicate position in a series. (Angka ordinal digunakan untuk menunjukkan posisi dalam suatu seri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything had an ordinal value, the first day of school was marked by the ordinal number one. Each student wore a badge indicating their ordinal position in the class, creating a sense of order and hierarchy. (Di dunia di mana mọi thứ đều có giá trị thứ tự, ngày đầu tiên đi học được đánh dấu bằng số thứ tự một. Mỗi học sinh đeo một tấm hiệu cho biết vị trí thứ tự của họ trong lớp, tạo ra một cảm giác về trật tự và hệ thống cấp bậc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ đều có giá trị thứ tự, ngày đầu tiên đi học được đánh dấu bằng số thứ tự một. Mỗi học sinh đeo một tấm hiệu cho biết vị trí thứ tự của họ trong lớp, tạo ra một cảm giác về trật tự và hệ thống cấp bậc.