Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ordinance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔrdɪnəns/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːdɪnəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quy định, luật lệ, nghi lễ
        Contoh: The city passed a new ordinance regarding noise control. (Kota itu mengesahkan peraturan baru mengenai kontrol kebisingan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ordinantia', từ 'ordo' nghĩa là 'trật tự', kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các luật lệ và quy định thường được thực hiện trong một tổ chức hoặc thành phố để duy trì trật tự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: regulation, law, decree

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: violation, breach

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • city ordinance (quy định thành phố)
  • fire safety ordinance (quy định an toàn chống cháy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new ordinance requires all dogs to be leashed in public areas. (Peraturan baru ini mengharuskan semua anjing di leherkan di area umum.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the small town, a new ordinance was passed to ensure safety during the annual festival. The ordinance detailed specific rules about crowd control and emergency procedures, making the event both enjoyable and secure for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thị trấn nhỏ, một quy định mới được thông qua để đảm bảo an toàn trong lễ hội hàng năm. Quy định này đã nêu rõ các quy tắc cụ thể về kiểm soát đám đông và biện pháp khẩn cấp, giúp sự kiện trở nên thú vị và an toàn cho mọi người.