Nghĩa tiếng Việt của từ ordinarily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔrdnˈɛrəli/
🔈Phát âm Anh: /ˌɔːdɪˈnɛrəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thông thường, bình thường
Contoh: Ordinarily, he would be at work by now. (Biasanya, dia sudah bekerja sekarang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ordinarius', từ 'ordo' nghĩa là 'hàng, trật tự', kết hợp với hậu tố '-ary' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày bình thường, không có gì đặc biệt xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: normally, usually, commonly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: extraordinarily, unusually, exceptionally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ordinarily speaking (nói một cách bình thường)
- ordinarily, not (thông thường không)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Ordinarily, I don't eat breakfast. (Thông thường, tôi không ăn sáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In an ordinarily quiet town, a not-so-ordinary event took place. A parade, full of colorful floats and lively music, brought excitement to the usually calm streets. People gathered, smiling and laughing, enjoying the break from their ordinary routines.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng yên tĩnh bình thường, một sự kiện không hề bình thường diễn ra. Một cuộc diễu hành, đầy những chiếc xe lửa màu sắc và âm nhạc sôi động, đã mang đến sự hào hứng cho những con phố thường xuyên yên bình. Mọi người tụ tập, cười vui và cười, thưởng thức sự gián đoạn từ những thói quen hàng ngày của họ.