Nghĩa tiếng Việt của từ ordinary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːrdnˌɛri/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔːdnri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thông thường, bình thường, không đặc biệt
Contoh: She wore an ordinary dress to the party. (Dia memakai gaun biasa untuk pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ordinarius', liên quan đến khái niệm về trật tự hoặc thứ tự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày bình thường, không có gì đặc biệt, như một ngày làm việc thông thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: normal, usual, common
Từ trái nghĩa:
- tính từ: extraordinary, special, unique
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an ordinary day (một ngày bình thường)
- ordinary people (những người bình thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He leads an ordinary life. (Dia menjalani kehidupan biasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In an ordinary town, there lived an ordinary man who did ordinary things every day. But one day, he decided to do something extraordinary, which changed his life forever. (Di kota biasa, ada seorang pria biasa yang melakukan hal-hal biasa setiap hari. Tapi suatu hari, dia memutuskan untuk melakukan sesuatu yang luar biasa, yang mengubah hidupnya selamanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng bình thường, sống một người đàn ông bình thường làm những việc bình thường mỗi ngày. Nhưng một ngày nọ, ông quyết định làm một điều không bình thường, điều đó thay đổi cuộc đời ông mãi mãi.