Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ordinate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːrdnˌeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːdnˌeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tọa độ y trong hệ tọa độ Descartes
        Contoh: The ordinate of point A is 5. (Tọa độ y của điểm A là 5.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ordinatus', là sự biến đổi của 'ordo' có nghĩa là 'hàng, trật tự'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp các điểm trong không gian tọa độ, mỗi điểm được xác định bởi các tọa độ x và y.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tọa độ y, trục tung

Từ trái nghĩa:

  • tọa độ x, trục hoành

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ordinate axis (trục tung)
  • ordinate value (giá trị tọa độ y)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ordinate helps determine the vertical position of a point. (Tọa độ y giúp xác định vị trí thẳng đứng của một điểm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a Cartesian plane, the ordinate of a point is like its vertical address, telling us how high or low it is. For example, if the ordinate is 3, the point is 3 units above the origin. This helps us locate points precisely in space.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong mặt phẳng Descartes, tọa độ y của một điểm giống như địa chỉ thẳng đứng của nó, cho chúng ta biết nó cao hay thấp như thế nào. Ví dụ, nếu tọa độ y là 3, điểm đó cao hơn gốc tọa độ 3 đơn vị. Điều này giúp chúng ta xác định chính xác vị trí các điểm trong không gian.