Nghĩa tiếng Việt của từ ordnance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔrdnəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔːdnəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vũ khí, quân sự, thiết bị quân đội
Contoh: The army received new ordnance supplies. (Tổng đội nhận được nguồn cung cấp vũ khí mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ordo' nghĩa là 'sắp xếp', kết hợp với hậu tố '-nance'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loại vũ khí như súng, đạn, máy bay chiến đấu, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vũ khí, quân sự, thiết bị quân đội
Từ trái nghĩa:
- dân dụng, phi quân sự
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ordnance survey (khảo sát quân sự)
- ordnance disposal (xử lý vũ khí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ordnance factory produces weapons for the military. (Nhà máy vũ khí sản xuất vũ khí cho quân đội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the annual military parade was a big event. The ordnance on display was impressive, with tanks, artillery, and various types of firearms. The townspeople were proud of their military's strength and readiness. (Diễu hành quân sự hàng năm ở một thị trấn nhỏ là một sự kiện lớn. Vũ khí trưng bày rất ấn tượng, với xe tăng, pháo binh và nhiều loại vũ khí khác. Người dân thị trấn rất tự hào về sức mạnh và sẵn sàng của quân đội của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, lễ diễu hành quân sự hàng năm là một sự kiện lớn. Vũ khí trên biểu diễn rất ấn tượng, với xe tăng, pháo binh và các loại vũ khí khác. Người dân làng rất tự hào về sức mạnh và sẵn sàng của quân đội của họ.