Nghĩa tiếng Việt của từ ore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔːr/
🔈Phát âm Anh: /ɔːr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quặng, nguyên liệu chứa kim loại
Contoh: They found a rich deposit of ore in the mine. (Mereka menemukan cadangan quặng kaya di tambang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aurum' nghĩa là vàng, qua tiếng Old English 'ōr'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các mỏ quặng, nơi khai thác các nguyên liệu kim loại quý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mineral, metal, deposit
Từ trái nghĩa:
- danh từ: waste, residue
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ore deposit (khoáng sản quặng)
- iron ore (quặng sắt)
- ore processing (xử lý quặng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The miners extracted ore from the mountain. (Các thợ mỏ khai thác quặng từ núi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a deep mine, miners discovered a rich deposit of ore. They worked tirelessly to extract the precious metal, which was essential for building their town. The ore was not only a source of wealth but also a symbol of their hard work and dedication.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một mỏ sâu, các thợ mỏ phát hiện ra một mỏ quặng giàu có. Họ làm việc không mệt mỏi để khai thác kim loại quý này, điều này là cần thiết để xây dựng thị trấn của họ. Quặng không chỉ là nguồn của sự giàu có mà còn là biểu tượng của sự siêng năng và cam kết của họ.