Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oregon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːrɪɡən/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒrɪɡən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bang ở miền Tây Hoa Kỳ
        Contoh: Oregon is known for its beautiful landscapes. (Oregon được biết đến với cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'ouragan' có nghĩa là 'bão', có thể liên hệ với khí hậu của khu vực.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến Oregon Trail, một trong những đường đi lịch sử quan trọng của Mỹ, kết nối miền Đông với miền Tây.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: OR, Beaver State

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Oregon Trail (Đường Oregon)
  • Oregon Coast (bờ biển Oregon)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people move to Oregon for its natural beauty. (Nhiều người chuyển đến Oregon vì vẻ đẹp tự nhiên của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the lush forests of Oregon, there lived a group of beavers. They were known for their hard work and the beautiful dams they built. One day, a storm hit the area, and the beavers had to work together to protect their homes. Thanks to their efforts, the storm passed, and the beavers celebrated their teamwork, making Oregon a symbol of resilience and unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong những khu rừng tươi tốt của Oregon, sống một nhóm chồn. Chúng nổi tiếng với công sức làm việc chăm chỉ và những cái đập thủy điện xinh đẹp mà chúng xây dựng. Một ngày, một cơn bão tàn phá khu vực, và chồn phải cùng nhau làm việc để bảo vệ ngôi nhà của mình. Nhờ cố gắng của họ, cơn bão qua đi, và chồn ăn mừng sự hợp tác của mình, làm cho Oregon trở thành biểu tượng của sự kiên cường và đoàn kết.