Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ organ, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːrɡən/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːɡən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cơ quan, bộ phận của cơ thể hoặc tổ chức
        Contoh: The heart is a vital organ. (Trái tim là một cơ quan quan trọng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'organum', có nghĩa là 'công cụ, dụng cụ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơ quan như trái tim hoặc phổi, hoặc một tổ chức như 'World Health Organization'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cơ quan: apparatus, body part, structure

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa rõ ràng cho danh từ 'organ'

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vital organ (cơ quan quan trọng)
  • organ transplant (phẫu thuật cấy ghép cơ quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The liver is an important organ in the human body. (Gan là một cơ quan quan trọng trong cơ thể con người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an organ in a human body that worked tirelessly. It was responsible for filtering toxins and keeping the body healthy. One day, it met another organ from a different body, and they decided to work together to create a healthier world. They organized a global health organization to spread awareness and improve health standards worldwide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cơ quan trong cơ thể con người làm việc không mệt mỏi. Nó chịu trách nhiệm lọc chất độc và giữ gìn sức khỏe cho cơ thể. Một ngày, nó gặp một cơ quan khác từ cơ thể khác, và họ quyết định làm việc cùng nhau để tạo ra một thế giới khỏe mạnh hơn. Họ tổ chức một tổ chức y tế toàn cầu để lan tỏa ý thức và cải thiện tiêu chuẩn y tế trên toàn thế giới.