Nghĩa tiếng Việt của từ organelle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔːrɡəˈnɛl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɔːɡəˈnɛl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cấu trúc nhỏ bên trong tế bào
Contoh: Mitochondria is a type of organelle that produces energy. (Ti thể là một loại bào quan tạo ra năng lượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'organum' nghĩa là 'cơ quan', kết hợp với hậu tố '-elle' có nghĩa là 'nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các bộ phận nhỏ trong cơ thể như tim, phổi, và giờ đây là các bộ phận nhỏ trong tế bào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cell organ, cellular component
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole cell, entire organism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cellular organelle (bào quan tế bào)
- membrane-bound organelle (bào quan bao quanh màng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The nucleus is an important organelle in the cell. (Nhân là một bào quan quan trọng trong tế bào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a cell city, each organelle had a specific job. The mitochondria was the power plant, producing energy, while the nucleus was the library, storing genetic information. Together, they kept the cell functioning smoothly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố tế bào, mỗi bào quan có nhiệm vụ cụ thể. Ti thể là nhà máy điện, sản xuất năng lượng, trong khi nhân là thư viện, lưu trữ thông tin di truyền. Cùng nhau, chúng giữ cho tế bào hoạt động mượt mà.