Nghĩa tiếng Việt của từ organic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔːrˈɡænɪk/
🔈Phát âm Anh: /ɔːˈɡænɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về cơ thể sống, tự nhiên, không dùng phân bón hoá học
Contoh: We bought organic vegetables from the market. (Kami membeli sayuran organik dari pasar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'organicus', từ 'organum' nghĩa là 'cơ quan', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vườn rau tự nhiên, không dùng phân bón hoá học, để nhớ từ 'organic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: natural, biological, eco-friendly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inorganic, synthetic, artificial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- organic food (thực phẩm hữu cơ)
- organic farming (nông nghiệp hữu cơ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The farm grows organic fruits and vegetables. (Pertanian ini menanam buah-buahan dan sayuran organik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an organic farm, all the vegetables were happy because they grew naturally without any chemicals. They were proud to be organic and healthy for everyone to eat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một trang trại hữu cơ, tất cả các loại rau đều hạnh phúc vì chúng phát triển tự nhiên mà không cần bất kỳ hóa chất nào. Chúng tự hào là hữu cơ và lành mạnh cho mọi người ăn.