Nghĩa tiếng Việt của từ organism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːr.ɡə.nɪ.zəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.ɡə.nɪ.zəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một sinh vật sống, bao gồm cả vi sinh vật, thực vật, động vật và con người
Contoh: The human body is a complex organism. (Cơ thể người là một sinh vật phức tạp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'organismus', dựa trên từ 'organum' nghĩa là 'công cụ' hoặc 'máy móc', thông qua tiếng Hy Lạp 'organon'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các cơ quan trong cơ thể như tim, phổi, gan, để nhớ rằng mỗi sinh vật đều có các cơ quan điều khiển hoạt động sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: creature, being, life form
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inanimate object, non-living thing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- simple organism (sinh vật đơn giản)
- complex organism (sinh vật phức tạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Bacteria are single-celled organisms. (Vi khuẩn là sinh vật đơn bào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there was a diverse range of organisms. From tiny bacteria to towering trees, each organism played a crucial role in the ecosystem. One day, a scientist visited the forest to study these organisms and understand how they interacted with each other.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, tồn tại một loạt các sinh vật đa dạng. Từ vi khuẩn nhỏ bé đến cây cao lớn, mỗi sinh vật đóng góp một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Một ngày nọ, một nhà khoa học đến thăm khu rừng để nghiên cứu các sinh vật này và hiểu cách chúng tương tác với nhau.