Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ organization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/

🔈Phát âm Anh: /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm người hoặc các thành phần được sắp xếp theo một cách có hệ thống để đạt được mục đích nhất định
        Contoh: The charity is a well-organized organization. (Tổ chức từ thiện này rất có tổ chức.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'organum' có nghĩa là 'công cụ, nguyên liệu', kết hợp với hậu tố '-ization' để tạo thành 'organization'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công ty hoặc tổ chức để nhớ được ý nghĩa của từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: group, association, institution

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disorganization, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • non-profit organization (tổ chức phi lợi nhuận)
  • international organization (tổ chức quốc tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The organization of the event took a lot of planning. (Tổ chức sự kiện đã mất rất nhiều kế hoạch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an organization dedicated to helping the poor. They organized events and collected donations to support their cause. (Ngày xửa ngày xưa, có một tổ chức tập trung vào việc giúp đỡ người nghèo. Họ tổ chức các sự kiện và gom góp quỹ để hỗ trợ nhiệm vụ của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tổ chức tập trung vào việc giúp đỡ người nghèo. Họ tổ chức các sự kiện và gom góp quỹ để hỗ trợ nhiệm vụ của mình.