Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ organizational, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃənl/

🔈Phát âm Anh: /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến tổ chức hoặc sự tổ chức
        Contoh: The organizational structure of the company is complex. (Struktur organisasi perusahaan ini kompleks.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'organum' nghĩa là 'công cụ, nguyên liệu', kết hợp với hậu tố '-ize' và '-ation', sau đó cộng thêm hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tổ chức một sự kiện lớn, như một hội nghị quốc tế, và tất cả các chi tiết cần được sắp xếp một cách có tổ chức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • structured, organized, systematic

Từ trái nghĩa:

  • disorganized, chaotic, unstructured

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • organizational skills (keterampilan organisasi)
  • organizational structure (struktur organisasi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The organizational skills of the manager are impressive. (Keterampilan organisasi manajer ini mengesankan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large company, the organizational team worked tirelessly to ensure that all departments were aligned and working efficiently. They used their organizational skills to create a smooth workflow, which impressed the CEO.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một công ty lớn, đội ngũ tổ chức làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo tất cả các bộ phận đều hợp tác và làm việc hiệu quả. Họ sử dụng kỹ năng tổ chức của mình để tạo ra một luồng công việc trơn tru, điều này đã gây ấn tượng với Giám đốc điều hành.