Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ organize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːr.ɡə.naɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.ɡə.naɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sắp xếp, tổ chức
        Contoh: We need to organize the office before the meeting. (Kita perlu mengatur kantor sebelum pertemuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'organum', có nghĩa là 'công cụ', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành từ 'organize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp một buổi họp, bạn cần tổ chức nơi làm việc, sắp xếp ghế, và chuẩn bị tài liệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: arrange, coordinate, systematize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disorganize, confuse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • organize an event (tổ chức một sự kiện)
  • organize your thoughts (sắp xếp suy nghĩ của bạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She organized the books on the shelf. (Dia mengatur buku di rak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Alex who loved to organize everything. One day, Alex decided to organize a big party. They started by organizing the guest list, then the food, and finally the entertainment. The party was a huge success, and everyone praised Alex for their excellent organization skills.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên Alex rất thích sắp xếp mọi thứ. Một ngày, Alex quyết định tổ chức một bữa tiệc lớn. Họ bắt đầu bằng cách sắp xếp danh sách khách mời, sau đó là thức ăn, và cuối cùng là giải trí. Bữa tiệc được thành công to lớn, và mọi người đều khen ngợi kỹ năng tổ chức xuất sắc của Alex.