Nghĩa tiếng Việt của từ orient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːrient/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔːrient/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):định hướng, xác định hướng
Contoh: Can you orient yourself in the new city? (Bisakah Anda menentukan arah di kota baru ini?) - danh từ (n.):phần đông đại, phía đông
Contoh: The Orient refers to the Eastern world. (The Orient mengacu pada dunia Timur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'orientem', từ 'oriri' nghĩa là 'mọc', liên hệ đến mặt trời mọc ở phía đông.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở trong một khu vực mới và cần phải xác định hướng để tìm đường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: align, position
- danh từ: East, Orient
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorient, confuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- orient oneself (xác định hướng của mình)
- orient towards (hướng về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The map will help you orient yourself. (Peta akan membantu Anda menentukan arah.)
- danh từ: Many people are fascinated by the culture of the Orient. (Banyak orang terpikat dengan budaya dari The Orient.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler found himself in a new city. He used a map to orient himself and discovered the beautiful sights of the Orient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một du khách tìm mình ở trong một thành phố mới. Anh ta dùng bản đồ để xác định hướng và khám phá ra những cảnh đẹp của The Orient.