Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oriental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔːr.iˈen.t̬əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒr.iˈen.təl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc hoặc liên quan đến phương Đông hoặc châu Á
        Contoh: She has an oriental rug in her living room. (Dia memiliki karpet oriental di ruang tamunya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'orientalis', từ 'oriens' nghĩa là 'phương Đông', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con đường dài, đi từ phương Tây sang phương Đông, đại diện cho khái niệm 'oriental'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: eastern, Asian

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: occidental, western

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • oriental culture (văn hóa phương Đông)
  • oriental art (nghệ thuật phương Đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The museum has a special exhibition of oriental art. (Bảo tàng có một cuộc triển lãm đặc biệt về nghệ thuật phương Đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who embarked on a journey from the West to the East. As he moved through different lands, he was fascinated by the oriental culture and art. He collected various oriental artifacts and learned about the rich history of the Orient. This journey not only broadened his horizons but also deepened his appreciation for the oriental way of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách bắt đầu hành trình từ phương Tây đến phương Đông. Khi đi qua những vùng đất khác nhau, ông ta đã bị quyến rũ bởi văn hóa và nghệ thuật phương Đông. Ông ta thu thập nhiều đồ vật phương Đông và tìm hiểu về lịch sử lâu đời của phương Đông. Cuộc hành trình này không chỉ mở rộng tầm nhìn của ông mà còn làm sâu sắc lòng đánh giá cao về lối sống phương Đông.