Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ orientation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɔː.rientˈteɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xác định hướng, sự định hướng
        Contoh: The orientation of the building is north-south. (Hướng của tòa nhà là bắc-nam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'orient-', đến từ 'oriri' nghĩa là 'mọc', kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang định hướng mình trong một không gian mới, như trong một buổi định hướng tại trường hoặc tòa nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: direction, alignment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disorientation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • orientation program (chương trình định hướng)
  • orientation session (buổi định hướng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The orientation of the new employees was handled efficiently. (Buổi định hướng cho nhân viên mới được quản lý một cách hiệu quả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a new building with a unique orientation. It faced east, catching the morning sun perfectly. The architect had cleverly designed it to maximize natural light, making everyone who entered feel energized and positive. This orientation not only defined the building's aesthetics but also its functionality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tòa nhà mới với hướng đặc biệt. Nó hướng về phía đông, hứng lấy ánh mặt trời buổi sáng một cách hoàn hảo. Kiến trúc sư đã thiết kế thông minh để tối đa hóa ánh sáng tự nhiên, khiến mọi người khi bước vào cảm thấy tràn đầy năng lượng và tích cực. Hướng này không chỉ xác định vẻ đẹp mà còn tính năng của tòa nhà.