Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ orifice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːrɪfɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒrɪfɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗ, khe, cửa
        Contoh: The orifice of the pipe was clogged. (Lỗ của đường ống bị tắc nghẽn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'orificium', từ 'os' nghĩa là 'miệng' kết hợp với hậu tố '-fice'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa nhỏ trên cơ thể hoặc vật thể, như lỗ mũi, lỗ tai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: opening, hole, aperture

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blockage, closure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • narrow orifice (lỗ hẹp)
  • main orifice (lỗ chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The orifice allows air to pass through. (Lỗ đó cho phép không khí đi qua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tiny orifice in a machine that was crucial for its operation. One day, it got clogged, and the machine stopped working. The engineer had to clear the orifice to restore functionality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lỗ nhỏ trong máy móc quan trọng cho hoạt động của nó. Một ngày nọ, nó bị tắc nghẽn và máy dừng hoạt động. Kỹ sư phải dọn dẹp lỗ đó để khôi phục chức năng.