Nghĩa tiếng Việt của từ origin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːrɪdʒɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒrɪdʒɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nguồn gốc, nơi bắt đầu của một thứ gì đó
Contoh: The origin of the custom is unknown. (Nguồn gốc của tập quán đó không rõ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'originem', từ 'oriri' nghĩa là 'xuất hiện, sinh ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây có rễ và thân, đại diện cho nguồn gốc của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: source, root, beginning
Từ trái nghĩa:
- danh từ: end, conclusion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trace back to its origin (theo dõi lại nguồn gốc)
- origin story (câu chuyện về nguồn gốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The origin of the river is in the mountains. (Nguồn gốc của con sông nằm trong núi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious explorer set out to discover the origin of a mysterious river. He traveled through dense forests and high mountains, finally finding the source, a small spring high in the peaks. This discovery changed his understanding of the river's origin.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà thám hiểm tò mò đã bắt đầu hành trình tìm kiếm nguồn gốc của một con sông bí ẩn. Ông đi qua những khu rừng rậm và những ngọn núi cao, cuối cùng tìm thấy nguồn, một vòi nước nhỏ ở trên đỉnh núi. Khám phá này đã thay đổi cách ông hiểu về nguồn gốc của con sông.